Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 爱好
【愛好】
爱好
àihào
sở thích; đam mê
Hán việt:
ái hiếu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 爱好
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
爱
【ài】
yêu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 爱好
Ví dụ
1
nǐ
你
yǒu
有
shénme
什
么
àihào
爱好
Bạn có sở thích gì?
2
yīnyuè
音
乐
shì
是
wǒ
我
de
的
àihào
爱好
Sở thích của tôi là âm nhạc.
3
wǒ
我
de
的
àihào
爱好
shì
是
huìhuà
绘
画
。
Sở thích của tôi là vẽ tranh.
4
wǒmen
我
们
yǒu
有
gòngtóng
共
同
de
的
àihào
爱好
Chúng tôi có chung sở thích.
5
wǒ
我
àihào
爱好
shōují
收
集
gǔlǎo
古
老
de
的
shūhuà
书
画
。
Tôi thích sưu tầm sách và tranh cổ.