爱好
àihào
sở thích; đam mê
Hán việt: ái hiếu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǒushénmeàihào爱好
Bạn có sở thích gì?
2
yīnyuèshìdeàihào爱好
Sở thích của tôi là âm nhạc.
3
deàihào爱好shìhuìhuà
Sở thích của tôi là vẽ tranh.
4
wǒmenyǒugòngtóngdeàihào爱好
Chúng tôi có chung sở thích.
5
àihào爱好shōujígǔlǎodeshūhuà
Tôi thích sưu tầm sách và tranh cổ.