Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 西医
西医
xīyī
Bác sĩ Tây y, y học phương Tây
Hán việt:
tây y
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 西医
医
【yī】
Bác sĩ
西
【xī】
phía tây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 西医
Luyện tập
Ví dụ
1
zhōngyī
中
医
zhìliáo
治
疗
fāngfǎ
方
法
yǔ
与
xīyī
西医
bù
不
tóng
同
。
Phương pháp điều trị của y học cổ truyền Trung Quốc khác với y học phương Tây.
Từ đã xem