Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 京剧
【京劇】
京剧
jīngjù
Kinh kịch
Hán việt:
kinh kịch
Lượng từ:
场, 出
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 京剧
京
【jīng】
kinh đô, thủ đô
剧
【jù】
Kịch; vở diễn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 京剧
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
kàn
看
jīngjù
京剧
biǎoyǎn
表
演
。
Tôi thích xem biểu diễn Kinh kịch.
2
jīngjù
京剧
de
的
zhuāngróng
妆
容
fēicháng
非
常
dútè
独
特
。
Lối trang điểm trong Kinh kịch rất độc đáo.
3
zài
在
jīngjù
京剧
zhōng
中
,
liǎnpǔ
脸
谱
shì
是
juésè
角
色
bùkěhuòquē
不
可
或
缺
de
的
yībùfèn
一
部
分
。
Trong kịch Bắc Kinh, mặt nạ là một phần không thể thiếu của nhân vật.