京剧
jīngjù
Kinh kịch
Hán việt: kinh kịch
场, 出
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānkànjīngjù京剧biǎoyǎn
Tôi thích xem biểu diễn Kinh kịch.
2
jīngjù京剧dezhuāngróngfēichángdútè
Lối trang điểm trong Kinh kịch rất độc đáo.
3
zàijīngjù京剧zhōngliǎnpǔshìjuésèbùkěhuòquēdeyībùfèn
Trong kịch Bắc Kinh, mặt nạ là một phần không thể thiếu của nhân vật.