bān
lớp, lớp học
Hán việt: ban
一一丨一丶ノ一一丨一
10
HSK1
Danh từLượng từ

Ví dụ

1
zhèngzàixuéxíxībānyáyǔ西
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
2
dexībānyáyǔ西fāyīnhěnbiāozhǔn
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
3
hěnshànchángshuōxībānyáwén西
Anh ấy giỏi nói tiếng Tây Ban Nha.
4
xiǎngxuéxíxībānyáwén西
Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.
5
shìbāndebānzhǎng
Anh ấy là lớp trưởng của lớp tôi.
6
wǒmenbānyǒusìshígèxuéshēng
Lớp chúng tôi có bốn mươi học sinh.
7
shìwǒmenbāndexīntóngxué
Cô ấy là học sinh mới của lớp chúng tôi.
8
wǒmenbānmíngtiānjiāoyóu
Lớp chúng tôi sẽ đi dạo ngoại ô vào ngày mai.
9
shàngbāngōngzuò
Anh ấy làm việc ca sáng.
10
jīntiānxiàbānhěnwǎn
Hôm nay cô ấy tan ca rất muộn .
11
měitiāngōngzuòliǎngbān
Anh ấy làm việc hai ca mỗi ngày.
12
jīntiānyàozuòyèbān
Hôm nay tôi phải làm ca đêm.