Chi tiết từ vựng

班长 【bān zhǎng】

heart
(Phân tích từ 班长)
Nghĩa từ: Lớp trưởng
Hán việt: ban tràng
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?