Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 班长
班长
bānzhǎng
Lớp trưởng
Hán việt:
ban tràng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 班长
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
wǒ
我
bān
班
de
的
bānzhǎng
班长
Anh ấy là lớp trưởng của lớp tôi.
2
tā
他
bèixuǎnwèi
被
选
为
bānzhǎng
班长
Anh ấy được chọn làm lớp trưởng.