班长
bānzhǎng
Lớp trưởng
Hán việt: ban tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìbāndebānzhǎng班长
Anh ấy là lớp trưởng của lớp tôi.
2
bèixuǎnwèibānzhǎng班长
Anh ấy được chọn làm lớp trưởng.