Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 牙医
牙医
yáyī
Nha sĩ
Hán việt:
nha y
Lượng từ:
名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 牙医
医
【yī】
Bác sĩ
牙
【yá】
Răng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 牙医
Ví dụ
1
wǒyào
我
要
yùyuē
预
约
yáyī
牙医
Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ nha khoa.
2
nǐ
你
zhīdào
知
道
fùjìn
附
近
yǒu
有
hǎo
好
de
的
yáyī
牙医
ma
吗
?
Bạn biết ở gần đây có bác sĩ nha khoa giỏi không?
3
yáyī
牙医
shuō
说
wǒ
我
xūyào
需
要
báyá
拔
牙
。
Bác sĩ nha khoa bảo rằng tôi cần nhổ răng.