牙医
yáyī
Nha sĩ
Hán việt: nha y
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒyàoyùyuēyáyī牙医
Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ nha khoa.
2
zhīdàofùjìnyǒuhǎodeyáyī牙医ma
Bạn biết ở gần đây có bác sĩ nha khoa giỏi không?
3
yáyī牙医shuōxūyàobáyá
Bác sĩ nha khoa bảo rằng tôi cần nhổ răng.