喜欢
xǐhuān
thích; yêu thích
Hán việt: hi hoan
讨厌
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xǐhuān喜欢tīngyīnyuèma??
Bạn thích nghe nhạc không?
2
zuìxǐhuān喜欢deyánsèshìbái
Màu tôi thích nhất là trắng.
3
xǐhuān喜欢chīpíngguǒma??
Bạn thích ăn táo không?
4
degēgexǐhuān喜欢tīngyīnyuè
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
5
dìdixǐhuān喜欢chīqiǎokèlì
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
6
mèimeixǐhuān喜欢chīqiǎokèlì
Em gái tôi thích ăn sô-cô-la.
7
xǐhuān喜欢xuéyīngyǔ
Tôi thích học tiếng Anh.
8
xǐhuān喜欢xuéxífǎyǔ
Tôi thích học tiếng Pháp.
9
xǐhuān喜欢xuérìyǔ
Tôi thích học tiếng Nhật.
10
xǐhuān喜欢qíngtiān
Tôi thích những ngày nắng.
11
xǐhuān喜欢chīqiǎokèlì
Tôi thích ăn sô cô la.
12
xǐhuān喜欢zuòchuānghùpángbiāndewèizhì
Tôi thích ngồi ở vị trí bên cạnh cửa sổ.