Chi tiết từ vựng

喜欢 【喜歡】【xǐ huān】

heart
(Phân tích từ 喜欢)
Nghĩa từ: Thích
Hán việt: hi hoan
Từ trái nghĩa: 讨厌
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
chī
qiǎokèlì
巧克力。
Tôi thích ăn sô-cô-la.
xǐhuān
喜欢
kàn
diànyǐng
电影
ma
吗?
Bạn thích xem phim không?
xǐhuān
喜欢
chī
辣。
Tôi không thích ăn cay.
xiǎomíng
小明
xǐhuān
喜欢
dǎlánqiú
打篮球。
Tiểu Minh thích chơi bóng rổ.
xǐhuān
喜欢
zhè
běnshū
本书。
Tôi thích cuốn sách này.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你