Chi tiết từ vựng

牙签 【yá qiān】

heart
(Phân tích từ 牙签)
Nghĩa từ: Cái tăm
Hán việt: nha thiêm
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?