Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 牙痛
牙痛
yátòng
Đau răng
Hán việt:
nha thống
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 牙痛
牙
【yá】
Răng
痛
【tòng】
Đau đớn, thống khổ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 牙痛
Ví dụ
1
wǒ
我
zuótiānwǎnshang
昨
天
晚
上
yátòng
牙痛
dé
得
shuìbùzhe
睡
不
着
。
Tôi đã không thể ngủ được tối hôm qua vì đau răng.
2
yátòng
牙痛
kěnéng
可
能
shìyīnwèi
是
因
为
zhùyá
蛀
牙
zàochéng
造
成
de
的
。
Đau răng có thể do sâu răng gây ra.
3
rúguǒ
如
果
nǐ
你
yátòng
牙痛
nǐ
你
yīnggāi
应
该
qù
去
kàn
看
yáyī
牙
医
。
Nếu bạn bị đau răng, bạn nên đi gặp nha sĩ.