牙痛
yátòng
Đau răng
Hán việt: nha thống
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuótiānwǎnshangyátòng牙痛shuìbùzhe
Tôi đã không thể ngủ được tối hôm qua vì đau răng.
2
yátòng牙痛kěnéngshìyīnwèizhùyázàochéngde
Đau răng có thể do sâu răng gây ra.
3
rúguǒyátòng牙痛yīnggāikànyáyī
Nếu bạn bị đau răng, bạn nên đi gặp nha sĩ.