对比
duìbǐ
So sánh, tỷ lệ
Hán việt: đối bì
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
quánduìduìbǐsàijiéguǒdōuhěnxīngfèn
Cả đội rất phấn khích với kết quả của trận đấu.