Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 对比
对比
duìbǐ
So sánh, tỷ lệ
Hán việt:
đối bì
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 对比
对
【duì】
với; đối với; về
比
【bǐ】
tỉ số (trong trận đấu), so sánh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 对比
Ví dụ
1
quánduì
全
队
duì
对
bǐsàijiéguǒ
比
赛
结
果
dōu
都
hěn
很
xīngfèn
兴
奋
。
Cả đội rất phấn khích với kết quả của trận đấu.