Chi tiết từ vựng

对待 【duì dài】

heart
(Phân tích từ 对待)
Nghĩa từ: Đối xử
Hán việt: đối đãi
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu