待
ノノ丨一丨一一丨丶
9
HSK1
Ví dụ
1
这个病人在等待手术
Bệnh nhân này đang chờ phẫu thuật.
2
我们期待更好的效果。
Chúng tôi mong đợi kết quả tốt hơn.
3
我着急地等待面试的结果。
Tôi đang rất lo lắng chờ đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.
4
球迷们等待着世界杯的到来。
fan bóng đá đang chờ đợi World Cup.
5
我们期待一切早日回归正常。
Chúng tôi mong mọi thứ sớm quay trở lại bình thường.
6
请到接待厅去登记。
Xin vui lòng đến sảnh lễ tân để đăng ký.
7
我喜欢做客,也喜欢接待客人。
Tôi thích làm khách và cũng thích tiếp đón khách.
8
孩子们在圣诞节期待着圣诞老人的礼物。
Trẻ con mong chờ quà từ Ông già Noel vào dịp Giáng Sinh.
9
他对待这件事很随便。
Anh ấy xử lý việc này rất tùy tiện.
10
他对待每个人都很好,像对待自己的家人一样。
Anh ấy đối xử tốt với mọi người, như thể họ là gia đình của mình.
11
寒假的时候,我喜欢待在家里。
Vào kỳ nghỉ đông, tôi thích ở nhà.
12
与其等待机会,不如自己创造机会。
Thay vì chờ đợi cơ hội, tốt hơn hãy tự tạo ra cơ hội.