Chi tiết từ vựng

对抗 【duì kàng】

heart
(Phân tích từ 对抗)
Nghĩa từ: Chống lại
Hán việt: đối kháng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?