Chi tiết từ vựng

对方 【duì fāng】

heart
(Phân tích từ 对方)
Nghĩa từ: Bên đối diện
Hán việt: đối bàng
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu