对话
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 对话
Ví dụ
1
我亲耳听见他们的对话
Tôi đã trực tiếp nghe thấy cuộc đối thoại của họ.
2
她偷偷录下了他们的对话
Cô ấy đã vụng trộm ghi lại cuộc trò chuyện của họ.
3
通过对话来化解冲突
Giải quyết xung đột thông qua đối thoại
4
从他们的对话可见,他们已经和解了。
Qua cuộc đối thoại của họ có thể thấy họ đã hòa giải.
5
他们通过对话解决冲突,维护了班级和谐。
Họ giải quyết xung đột thông qua đối thoại, duy trì hòa hợp lớp học.