Chi tiết từ vựng

对应 【duì yìng】

heart
(Phân tích từ 对应)
Nghĩa từ: Tương ứng
Hán việt: đối ưng
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu