Chi tiết từ vựng

对付 【duì fù】

heart
(Phân tích từ 对付)
Nghĩa từ: Đối phó
Hán việt: đối phó
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu