Chi tiết từ vựng

对象 【duì xiàng】

heart
(Phân tích từ 对象)
Nghĩa từ: Đối tượng
Hán việt: đối tương
Lượng từ: 个
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu