对象
duìxiàng
Đối tượng
Hán việt: đối tương
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiāngxìnzhēnàixīwàngyǒuyītiānnéngyùdàodeliànàiduìxiàng对象
Tôi tin vào tình yêu đích thực, hy vọng một ngày nào đó sẽ gặp được đối tượng yêu thương của mình.