对手
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 对手
Ví dụ
1
在这次比赛中,我们的对手非常强大。
Trong trận đấu này, đối thủ của chúng tôi rất mạnh.
2
我们必须分析对手的策略来赢得比赛。
Chúng ta phải phân tích chiến lược của đối thủ để giành chiến thắng.
3
他成功地击败了所有的对手
Anh ấy đã thành công trong việc đánh bại tất cả các đối thủ.