Chi tiết từ vựng

对决 【duì jué】

heart
(Phân tích từ 对决)
Nghĩa từ: Cuộc thách đấu
Hán việt: đối huyết
Lượng từ: 场
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?