明亮
míngliàng
Sáng sủa, rực rỡ
Hán việt: minh lương
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègèfángjiānhěnmíngliàng明亮
Căn phòng này rất sáng.
2
yángguāngshǐde使huāyuánxiǎndetèbiémíngliàng明亮
Ánh nắng mặt trời làm cho khu vườn trở nên đặc biệt sáng.
3
dexiàoróngmíngliàng明亮lezhěnggèfángjiān
Nụ cười của cô ấy làm sáng cả căn phòng.

Từ đã xem