Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 明亮
明亮
míngliàng
Sáng sủa, rực rỡ
Hán việt:
minh lương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 明亮
亮
【liàng】
Sáng; rõ ràng
明
【míng】
sáng, rõ ràng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 明亮
Luyện tập
Ví dụ
1
zhègè
这
个
fángjiān
房
间
hěn
很
míngliàng
明亮
Căn phòng này rất sáng.
2
yángguāng
阳
光
shǐde
使
得
huāyuán
花
园
xiǎnde
显
得
tèbié
特
别
míngliàng
明亮
Ánh nắng mặt trời làm cho khu vườn trở nên đặc biệt sáng.
3
tā
她
de
的
xiàoróng
笑
容
míngliàng
明亮
le
了
zhěnggè
整
个
fángjiān
房
间
。
Nụ cười của cô ấy làm sáng cả căn phòng.
Từ đã xem