明白
míngbai
Hiểu rõ
Hán việt: minh bạch
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
méiyǒutīngmíngbái明白
Tôi không nghe rõ.
2
míngbái明白deyìsī
Tôi không hiểu ý bạn.
3
zhēndemíngbái明白ma
Bạn hiểu thật sự không?
4
míngbái明白zhègejùzideyìsī
Tôi không hiểu ý nghĩa của câu này.
5
yǒuxiēwèntímíngbái明白
Một số vấn đề tôi không hiểu.
6
òmíngbái明白deyìsīle
À, tôi hiểu ý bạn rồi.
7
òxiànzàicáimíngbái明白
À, giờ tôi mới hiểu.
8
dejiěshìshǐde使zhōngyúmíngbái明白lezhègewèntí
Lời giải thích của anh ấy đã khiến tôi cuối cùng cũng hiểu ra vấn đề.
9
jǐnguǎnzàisānqiángdiàozhèjiànshìdezhòngyàoxìngtāmensìhūháishìbùtàimíngbái明白
Mặc dù tôi đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc này nhiều lần, họ dường như vẫn không hiểu rõ.