明确
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 明确
Ví dụ
1
她的打算很明确
Kế hoạch của cô gái đó rất rõ ràng.
2
请你给我这个问题一个明确的说明。
Hãy cho tôi một lời giải thích rõ ràng về vấn đề này.
3
首先,我们需要明确目标。
Trước hết, chúng ta cần phải làm rõ mục tiêu.
4
他们明确表示反对修改法律。
Họ rõ ràng bày tỏ sự phản đối việc sửa đổi luật pháp.
5
他明确表示了出国深造的意愿。
Anh ấy đã rõ ràng biểu thị ý muốn đi nước ngoài để học vấn sâu hơn.