电脑
diànnǎo
máy tính; máy vi tính
Hán việt: điện não
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yuèmǎilezhètáidiànnǎo电脑
Tôi đã mua chiếc máy tính này vào tháng trước.
2
zhètáidiànnǎo电脑huāleliǎngqiānyuán
Chiếc máy tính này tôi mua với giá hai nghìn nhân dân tệ.
3
wǒmenyòngdiànnǎo电脑gōngzuò
Chúng tôi làm việc bằng máy tính.
4
bāngxiūlǐlediànnǎo电脑
Ông ấy giúp tôi sửa máy tính.
5
zhīdàonǎlǐyǒumàipiányí便dediànnǎo电脑ma
Bạn biết chỗ nào bán máy tính giá rẻ không?
6
xǐhuānwándiànnǎoyóuxì
Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử.
7
zhètáidiànnǎo电脑hěnxīn
Chiếc máy tính này rất mới.
8
dediànnǎo电脑huàile
Máy tính của tôi bị hỏng.
9
diànnǎo电脑shàngyǒuhěnduōyóuxì
trên máy tính có rất nhiều trò chơi.
10
diànnǎo电脑zhèngzàigēngxīn
Máy tính đang update.
11
xūyàogòumǎiyītáixīndiànnǎo电脑
Tôi cần mua một chiếc máy tính mới.
12
rúguǒbùyòngdiànnǎo电脑jìdeguānjī
Nếu không dùng máy tính, nhớ tắt máy.