明星
míngxīng
Ngôi sao, người nổi tiếng
Hán việt: minh tinh
个, 位, 颗
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìzúqiúmíngxīng
Anh ấy là ngôi sao bóng đá.
2
nàgexiǎohuǒzǐshìlánqiúmíngxīng明星
Chàng trai đó là một ngôi sao bóng rổ.