Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 明星
明星
míngxīng
Ngôi sao, người nổi tiếng
Hán việt:
minh tinh
Lượng từ:
个, 位, 颗
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 明星
明
【míng】
sáng, rõ ràng
星
【xīng】
sao, ngôi sao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 明星
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
zúqiúmíngxīng
足
球
明
星
Anh ấy là ngôi sao bóng đá.
2
nàge
那
个
xiǎohuǒzǐ
小
伙
子
shì
是
gè
个
lánqiú
篮
球
míngxīng
明星
Chàng trai đó là một ngôi sao bóng rổ.