Chi tiết từ vựng

明日 【míng rì】

heart
(Phân tích từ 明日)
Nghĩa từ: Ngày mai, tương lai
Hán việt: minh nhật
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu