Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
天才 【tiāncái】
(Phân tích từ 天才)
Nghĩa từ:
Thiên tài
Hán việt:
thiên tài
Lượng từ: 个
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
她
měitiān
每天
cái
才
shuì
睡
wǔgè
五个
xiǎoshí
小时。
She sleeps only five hours every day.
Cô ấy mỗi ngày chỉ ngủ năm tiếng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập