Chi tiết từ vựng

天才 【tiān cái】

heart
(Phân tích từ 天才)
Nghĩa từ: Thiên tài
Hán việt: thiên tài
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?