Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 天才
天才
tiāncái
Thiên tài
Hán việt:
thiên tài
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 天才
天
【tiān】
ngày, trời, bầu trời
才
【cái】
mới, vừa mới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 天才
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
měitiān
每
天
cái
才
shuì
睡
wǔgè
五
个
xiǎoshí
小
时
。
Cô ấy mỗi ngày chỉ ngủ năm tiếng.
Từ đã xem