下课
xiàkè
tan học; kết thúc giờ học
Hán việt: há khoá
HSK1
Động từ li hợp

Ví dụ

1
jīntiānxiàwǔsāndiǎnxiàkè下课
Hôm nay tan học lúc 3 giờ chiều.
2
xiàkèhòuwǒmendǎlánqiú
Sau khi tan học chúng tôi đi chơi bóng rổ.
3
xiàkè下课
Tan học.