Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 下课
【下課】
下课
xiàkè
tan học; kết thúc giờ học
Hán việt:
há khoá
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ li hợp
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 下课
下
【xià】
sau, dưới
课
【kè】
bài học, khóa học, tiết học
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 下课
Ví dụ
1
jīntiānxiàwǔ
今
天
下
午
sāndiǎn
三
点
xiàkè
下课
Hôm nay tan học lúc 3 giờ chiều.
2
xiàkèhòu
下
课
后
wǒmen
我
们
qù
去
dǎlánqiú
打
篮
球
。
Sau khi tan học chúng tôi đi chơi bóng rổ.
3
xiàkè
下课
Tan học.