Chi tiết từ vựng
下课 【下課】【xiàkè】


(Phân tích từ 下课)
Nghĩa từ: Tan học
Hán việt: há khoá
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ li hợp
Ví dụ:
今天下午
三点
下课。
Class ends at 3 o'clock this afternoon.
Hôm nay tan học lúc 3 giờ chiều.
下课后
我们
去
打篮球。
We go to play basketball after class.
Sau khi tan học chúng tôi đi chơi bóng rổ.
下课。
The class have finished
Tan học.
Bình luận