Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 天平
天平
tiānpíng
Cân bằng
Hán việt:
thiên biền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 天平
天
【tiān】
ngày, trời, bầu trời
平
【píng】
bằng phẳng, yên bình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 天平
Ví dụ