Chi tiết từ vựng

天花 【tiān huā】

heart
(Phân tích từ 天花)
Nghĩa từ: Bệnh đậu mùa
Hán việt: thiên hoa
Lượng từ: 种
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?