Chi tiết từ vựng

【huā】

heart
Nghĩa từ: Hoa
Hán việt: hoa
Lượng từ: 朵, 支, 束, 把, 盆, 簇
Hình ảnh:
花
Nét bút: 一丨丨ノ丨ノフ
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Từ ghép:

wǔ huā ròu

Thịt ba chỉ

huā cài

Súp lơ

xī lán huā

西兰

Bông cải xanh

shuǐ xiān huā

水仙

Hoa thủy tiên

lán huā

Hoa phong lan

huā yuán

Vườn

huā píng

Bình hoa

huā bàn

Cánh hoa

huā fěn

Phấn hoa

chá huā

Hoa trà

jú huā

Cúc đại đóa

dà lì huā

大丽

Hoa thược dược

Ví dụ:

zhè
duǒhuā
zhēnměi
真美。
Bông hoa này thật đẹp.
xǐhuān
喜欢
hóngsè
红色
de
huā
Tôi thích hoa màu đỏ.
sòng
yīshùhuā
一束
Anh ấy tặng tôi một bó hoa.
chūntiān
春天,
huākāi
hěn
měi
美。
Mùa xuân, hoa nở rất đẹp.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?