huā
hoa, bông hoa
Hán việt: hoa
一丨丨ノ丨ノフ
7
朵, 支, 束, 把, 盆, 簇
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
nèixiēhuāhěnměi
Những bông hoa đó rất đẹp.
2
zhètáidiànnǎohuāleliǎngqiānyuán
Chiếc máy tính này tôi mua với giá hai nghìn nhân dân tệ.
3
mǎilezhèliàngchēhuāleshíwànyuán
Tôi mua chiếc xe này với giá mười nghìn nhân dân tệ.
4
yītuánhuā
Một bó hoa.
5
kěyǐbāngjiāohuāma
Bạn có thể giúp tôi tưới hoa không?
6
zhèduǒhuāzhēnměi
Bông hoa này thật đẹp.
7
xǐhuānhóngsèdehuā
Tôi thích hoa màu đỏ.
8
sòngyīshùhuā
Anh ấy tặng tôi một bó hoa.
9
chūntiānhuākāihěnměi
Mùa xuân, hoa nở rất đẹp.
10
zhèshìshénmezhǒngdehuā
Đây là loài hoa gì?
11
māmahuàdehuāhěnpiàoliàng
Bức tranh hoa mẹ vẽ rất đẹp.
12
xǐhuānbáisèdehuā
Tôi thích hoa màu trắng.