Chi tiết từ vựng
花 【huā】
Nghĩa từ: Hoa
Hán việt: hoa
Lượng từ:
朵, 支, 束, 把, 盆, 簇
Hình ảnh:
Nét bút: 一丨丨ノ丨ノフ
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Từ ghép:
Ví dụ:
这
朵花
真美。
Bông hoa này thật đẹp.
我
喜欢
红色
的
花。
Tôi thích hoa màu đỏ.
他
送
我
一束花。
Anh ấy tặng tôi một bó hoa.
春天,
花开
得
很
美。
Mùa xuân, hoa nở rất đẹp.
Bình luận