Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 天文
天文
tiānwén
Thiên văn học
Hán việt:
thiên văn
Lượng từ:
对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 天文
天
【tiān】
ngày, trời, bầu trời
文
【wén】
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 天文
Ví dụ