Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 天命
天命
tiānmìng
Số mệnh, định mệnh
Hán việt:
thiên mệnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 天命
命
【mìng】
mệnh, số phận
天
【tiān】
ngày, trời, bầu trời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 天命
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem