Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 天际
天际
tiānjì
Chân trời
Hán việt:
thiên tế
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 天际
天
【tiān】
ngày, trời, bầu trời
际
【jì】
biên giới, dịp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 天际
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem