Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 观点
观点
guāndiǎn
Quan điểm
Hán việt:
quan điểm
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 观点
点
【diǎn】
giờ (khi nói về thời gian)
观
【guān】
quan điểm, nhìn nhận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 观点
Ví dụ
1
wǒ
我
kěyǐ
可
以
tí
提
yīxià
一
下
wǒ
我
de
的
guāndiǎn
观点
ma
吗
?
Tôi có thể đề xuất quan điểm của mình được không?
2
wǒ
我
kěndìng
肯
定
nǐ
你
de
的
guāndiǎn
观点
Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
3
jīběnshàng
基
本
上
,
wǒ
我
tóngyì
同
意
nǐ
你
de
的
guāndiǎn
观点
Cơ bản là, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.