Chi tiết từ vựng
观点 【guāndiǎn】


(Phân tích từ 观点)
Nghĩa từ: Quan điểm
Hán việt: quan điểm
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
可以
提
一下
我
的
观点
吗?
May I raise my point of view?
Tôi có thể đề xuất quan điểm của mình được không?
我
肯定
你
的
观点。
I affirm your opinion.
Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
基本上,
我
同意
你
的
观点。
Basically, I agree with your view.
Cơ bản là, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
Bình luận