Chi tiết từ vựng

【點】【diǎn】

heart
Nghĩa từ: giờ (khi nói về thời gian)
Hán việt: điểm
Lượng từ: 个
Hình ảnh:
点
Nét bút: 丨一丨フ一丶丶丶丶
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Lượng từ
Từ ghép:

yǒu diǎn ér

Một chút, hơi

diǎn ér

Một chút, một ít (Dùng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một chút của một thứ gì đó)

yì diǎn ér

Một chút, một ít

diǎn xīn

Bánh ngọt, món tráng miệng, đồ ăn vặt

guān diǎn

Quan điểm

qǐ diǎn

Điểm khởi đầu

quē diǎn

Trở ngại, hạn chế

diǎn tóu

Gật đầu

dì diǎn

Địa điểm, nơi chốn

diǎn rán

Đốt, thắp sáng

yì diǎn

một chút

zǎo diǎn

sớm hơn

Ví dụ:

xiànzài
现在
shì
qīdiǎn
Bây giờ là 7 giờ.
měitiān
每天
liùdiǎn
qǐchuáng
起床。
Mỗi ngày tôi thức dậy lúc 6 giờ.
diànyǐng
电影
jiǔdiǎn
kāishǐ
开始。
Phim bắt đầu lúc 9 giờ.
qǐng
zài
shídiǎn
zhīqián
之前
dào
到。
Hãy đến trước 10 giờ.
tōngcháng
通常
jǐdiǎn
shuìjiào
睡觉?
Bạn thường đi ngủ mấy giờ?
wǔdiǎnzhōng
钟,
wǒyào
我要
shàngbān
上班。
5 giờ, tôi phải đi làm.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你