Chi tiết từ vựng

见证 【jiànzhèng】

heart
(Phân tích từ 见证)
Nghĩa từ: Chứng kiến
Hán việt: hiện chứng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?