zhèng
chứng chỉ, bằng chứng
Hán việt: chứng
丶フ一丨一丨一
7
张, 个, 条
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chūguóqiánxūyàobànlǐqiānzhèng
Trước khi đi nước ngoài, bạn cần phải làm visa.
2
qǐngchūshìníndeshēnfènzhèng
Hãy xuất trình giấy tờ tùy thân của bạn.
3
chūtǔdezhèngjùbāngzhùjiějuéleyígèlìshǐxuánàn
Bằng chứng được phát hiện đã giúp giải quyết một vụ án lịch sử bí ẩn.
4
wǒyàoměiguódàshǐguǎn使qiānzhèng
Tôi cần đến đại sứ quán Mỹ để xin visa.
5
deqiānzhèngbànhǎolema
Bạn đã xin visa xong chưa?
6
xūyàoshēnqǐnglǚyóuqiānzhèng
Tôi cần phải xin visa du lịch.
7
qiānzhèngguòqīlezěnmebàn
Làm thế nào khi visa hết hạn?
8
qiānzhèngshēnqǐngbèijùjuéle
Đơn xin visa bị từ chối.
9
měiguóqiānzhènghěnnánhuòdé
Visa Mỹ rất khó để lấy được.
10
zhèngzàibànlǐgōngzuòqiānzhèng
Anh ấy đang làm thủ tục xin visa làm việc.
11
deqiānzhèngháiyǒuxiàoma
Visa của bạn còn hiệu lực không?
12
qiānzhèngyánqīxūyàoshénmewénjiàn
Cần những giấy tờ gì để gia hạn visa?