Chi tiết từ vựng

预见 【yù jiàn】

heart
(Phân tích từ 预见)
Nghĩa từ: Tiên đoán
Hán việt: dự hiện
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu