心情
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 心情
Ví dụ
1
唱歌可以放松心情
Hát có thể giúp bạn thư giãn.
2
今天我的心情很好。
Hôm nay tâm trạng của tôi rất tốt.
3
心情不好的时候,我喜欢听音乐。
Khi tâm trạng không tốt, tôi thích nghe nhạc.
4
我不知道为什么他今天心情这么差。
Tôi không biết tại sao hôm nay anh ấy tâm trạng lại tệ như vậy.
5
听音乐的好处是可以放松心情
Lợi ích của việc nghe nhạc là có thể thư giãn tâm trạng.
6
忌妒只会毁了你的心情
Ghen tị chỉ sẽ làm hỏng tâm trạng của bạn.
7
他的声音听起来有些沉闷,好像心情不太好。
Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ buồn bã, có vẻ như tâm trạng không được tốt lắm.