Chi tiết từ vựng
心情 【xīn qíng】
(Phân tích từ 心情)
Nghĩa từ: Tâm trạng
Hán việt: tâm tình
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
今天
我
的
心情
很
好。
Hôm nay tâm trạng của tôi rất tốt.
心情
不好
的
时候,
我
喜欢
听
音乐。
Khi tâm trạng không tốt, tôi thích nghe nhạc.
我
不
知道
为什么
他
今天
心情
这么
差。
Tôi không biết tại sao hôm nay anh ấy tâm trạng lại tệ như vậy.
Bình luận