Chi tiết từ vựng

相见 【xiāngjiàn】

heart
(Phân tích từ 相见)
Nghĩa từ: Gặp gỡ
Hán việt: tương hiện
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?