Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 去掉
去掉
qùdiào
Loại bỏ, vứt đi, bỏ đi
Hán việt:
khu trạo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 去掉
去
【qù】
đi, đến, tới
掉
【diào】
rơi, rụng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 去掉
Luyện tập
Ví dụ