Chi tiết từ vựng

【liù】

heart
Nghĩa từ: Sáu, số sáu, 6
Hán việt: lục
Lượng từ: 期
Hình ảnh:
六
Hình ảnh:
六
Nét bút: 丶一ノ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

xīng qī liù

星期

Thứ 7

wǔ yán liù sè

五颜

Đa sắc, nhiều màu

Ví dụ:

jīntiān
今天
shì
liùyuè
liùhào
号。
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
yǒu
liù
běnshū
本书。
Anh ấy có sáu cuốn sách.
zhèlǐ
这里
yǒu
liùgè
píngguǒ
苹果。
Ở đây có sáu quả táo.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu