Chi tiết từ vựng
六 【liù】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Sáu, số sáu, 6
Hán việt: lục
Lượng từ:
期
Hình ảnh: ![六](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/6-roku.jpg)
![六](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/6-roku.jpg)
Hình ảnh: ![六](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/7zRFvVUoYDbm9fXtkKqg1712849112.png)
![六](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/7zRFvVUoYDbm9fXtkKqg1712849112.png)
Nét bút: 丶一ノ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Được cấu thành từ:
亠
八
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
今天
是
六月
六号。
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
他
有
六
本书。
Anh ấy có sáu cuốn sách.
这里
有
六个
苹果。
Ở đây có sáu quả táo.
Bình luận