Chi tiết từ vựng
六 【liù】
Nghĩa từ: Sáu, số sáu, 6
Hán việt: lục
Lượng từ:
期
Hình ảnh:
Nét bút: 丶一ノ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Được cấu thành từ:
亠 tóu: Không có ý nghĩa
八 bā: Số 8, 8
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
今天
是
六月
六号。
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
他
有
六
本书。
Anh ấy có sáu cuốn sách.
这里
有
六个
苹果。
Ở đây có sáu quả táo.
Bình luận