Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 五颜六色
五颜六色
wǔyánliùsè
Đa sắc, nhiều màu
Hán việt:
ngũ nhan lục sắc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 五颜六色
五
【wǔ】
số năm, năm
六
【liù】
số sáu, sáu
色
【sè】
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
颜
【yán】
màu sắc, khuôn mặt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 五颜六色
Ví dụ
1
háizi
孩
子
men
们
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
wǔyánliùsè
五颜六色
de
的
tánghúlú
糖
葫
芦
。
Trẻ em thích ăn kẹo hồ lô nhiều màu sắc.