星期六
xīngqīliù
thứ bảy
Hán việt: tinh cơ lục
HSK1
Danh từDanh từ chỉ thời gian

Ví dụ

1
xīngqīliù星期六tōngchángjiànshēnfáng
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
2
xīngqīliù星期六tōngchángzàijiāxiūxi
Thứ Bảy tôi thường ở nhà nghỉ ngơi.
3
xīngqīliù星期六wǎnshangyǒukōngma
Tối thứ Bảy bạn rảnh không?
4
xīngqīliù星期六wǒmenhǎibiānwánba
Thứ Bảy chúng ta đi biển chơi nhé!
5
xīngqīliù星期六shàngwǔwǒyàoshìchǎngmǎicài
Sáng thứ Bảy tôi định đi chợ mua rau.