Chi tiết từ vựng

星期六 【xīng qī liù】

heart
(Phân tích từ 星期六)
Nghĩa từ: Thứ 7
Hán việt: tinh cơ lục
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

xīngqīliù
星期六
tōngcháng
通常
zàijiā
在家
xiūxi
休息。
Thứ Bảy tôi thường ở nhà nghỉ ngơi.
xīngqīliù
星期六
wǎnshang
晚上
yǒukōng
有空
ma
吗?
Tối thứ Bảy bạn rảnh không?
xīngqīliù
星期六
wǒmen
我们
hǎibiān
海边
wánba
玩吧!
Thứ Bảy chúng ta đi biển chơi nhé!
xīngqīliù
星期六
shàngwǔ
上午
wǒyào
我要
shìchǎng
市场
mǎicài
买菜。
Sáng thứ Bảy tôi định đi chợ mua rau.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu