Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
星期六 【xīng qī liù】
(Phân tích từ 星期六)
Nghĩa từ:
Thứ 7
Hán việt:
tinh cơ lục
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
wǒ
我
wǒ
我
tōngcháng
通常
tōngcháng
通常
zàijiā
在家
zàijiā
在家
xiūxi
休息。
xiūxi
休息
Thứ Bảy tôi thường ở nhà nghỉ ngơi.
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
wǎnshang
晚上
wǎnshang
晚上
nǐ
你
nǐ
你
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Tối thứ Bảy bạn rảnh không?
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
wǒmen
我们
wǒmen
我们
qù
去
qù
去
hǎibiān
海边
hǎibiān
海边
wánba
玩吧!
wánba
玩吧!
Thứ Bảy chúng ta đi biển chơi nhé!
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
shàngwǔ
上午
shàngwǔ
上午
wǒyào
我要
wǒyào
我要
qù
去
qù
去
shìchǎng
市场
shìchǎng
市场
mǎicài
买菜。
mǎicài
买菜
Sáng thứ Bảy tôi định đi chợ mua rau.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send