Chi tiết từ vựng

回去 【huíqù】

heart
(Phân tích từ 回去)
Nghĩa từ: Trở về
Hán việt: hối khu
Lượng từ: 点
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?