Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 回去
回去
huíqù
Trở về
Hán việt:
hối khu
Lượng từ:
点
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 回去
去
【qù】
đi, đến, tới
回
【huí】
về, trở về, quay lại
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 回去
Ví dụ
1
wǒ
我
míngtiān
明
天
yào
要
huíqù
回去
běijīng
北
京
。
Ngày mai tôi sẽ quay trở về Bắc Kinh.
2
nǐ
你
shénme
什
么
shíhòu
时
候
huíqù
回去
Bạn sẽ quay trở lại khi nào?
3
tiānqì
天
气
bùhǎo
不
好
,
wǒmen
我
们
huíqù
回去
ba
吧
。
Thời tiết không tốt, chúng ta hãy quay về thôi.