Chi tiết từ vựng

【huí】

heart
Nghĩa từ: Quay lại, trả lời, trở về
Hán việt: hối
Lượng từ: 朵
Hình ảnh:
回
Hình ảnh:
回
Nét bút: 丨フ丨フ一一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

huí lái

Trở lại, về

huí qù

Trở về

huí yì

Hồi ức

huí dá

Trả lời

huí hé

Vòng đấu

huí gù

Nhìn lại, nhớ lại

huí bào

Báo đáp

huí wèi

Hồi tưởng

huí tóu

Quay đầu lại

huí fù

Phục hồi

lái huí

Đi lại, qua lại

huí jiā

về nhà

Ví dụ:

míngtiān
明天
huíjiā
家。
Tôi về nhà ngày mai.
yǐjīng
已经
huíguó
le
了。
Anh ấy đã trở về nước.
qǐng
huí
diànhuà
电话
gěi
我。
Xin bạn gọi lại cho tôi.

Ví dụ:

qùguò
去过
běijīng
北京
liǎnghuí
Tôi đã đi Bắc Kinh hai lần.
dǎdiànhuà
打电话
gěi
sānhuí
le
了。
Anh ấy đã gọi điện cho tôi ba lần rồi.
zhèshì
这是
wǒmen
我们
dìyīhuí
第一
jiànmiàn
见面。
Đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau.
dúguò
读过
zhè
běnshū
本书
jǐhuí
le
了?
Bạn đã đọc cuốn sách này mấy lần rồi?
kàn
le
zhèbù
这部
diànyǐng
电影
wǔhuí
Tôi đã xem bộ phim này năm lần.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu