Chi tiết từ vựng

离去 【lí qù】

heart
(Phân tích từ 离去)
Nghĩa từ: Rời đi
Hán việt: li khu
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你