Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
离 【離】【lí】
Nghĩa từ: Cách, xa , khoảng cách
Hán việt: li
Nét bút: 丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Tổng số nét: 10
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Giới từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
学校
离
我家
很远
Trường học cách nhà tôi rất xa.
这里
离
火车站
近
Chỗ này gần ga tàu.
我离
你
太远
Tôi cách bạn quá xa.
商店
离
这儿
五分钟
的
路程
Cửa hàng cách chỗ này 5 phút đi bộ.
Bình luận