Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 下去
下去
xiàqù
Tiếp tục, đi xuống
Hán việt:
há khu
Lượng từ:
站
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 下去
下
【xià】
sau, dưới
去
【qù】
đi, đến, tới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 下去
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
bùnéng
不
能
zhèyàng
这
样
jìxùxiàqù
继
续
下
去
。
Chúng ta không thể tiếp tục như thế này.
2
chuántǒng
传
统
wénhuà
文
化
yīnggāi
应
该
chuánchéng
传
承
xiàqù
下去
Văn hóa truyền thống cần được truyền lại.