下去
xiàqù
Tiếp tục, đi xuống
Hán việt: há khu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenbùnéngzhèyàngjìxùxiàqù
Chúng ta không thể tiếp tục như thế này.
2
chuántǒngwénhuàyīnggāichuánchéngxiàqù下去
Văn hóa truyền thống cần được truyền lại.