Chi tiết từ vựng

下去 【xià qù】

heart
(Phân tích từ 下去)
Nghĩa từ: Tiếp tục, đi xuống
Hán việt: há khu
Lượng từ: 站
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?